Bảng báo giá vật tư lắp đặt

CN số 479 đường Song Hành, P. Trung Mỹ Tây, Q.12,Tp. HCM

0903323610 - 0946126111

Bảng báo giá vật tư lắp đặt
Ngày đăng: 18/10/2022 09:45 AM

BẢNG BÁO GIÁ VẬT TƯ LẮP ĐẶT

BẢNG GIÁ VẬT TƯ MÁY LẠNH

DANH MỤC CHI TIẾT ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ

Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10

Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm

170,000 Vnđ/mét

Việt Nam, Malaysia, Trung Quốc

Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít

Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12

Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm

190,000 Vnđ/mét

Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít

Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16

Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm

220,000 Vnđ/mét

Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm 350,000 Vnđ/mét
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 - 600V, Dây điện DPC Fa 4x2.5 - 300V
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm 420,000 Vnđ/mét
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 - 600V, Dây điện DPC Fa 4x2.5 - 300V
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm 8,000 Vnđ/mét Việt Nam
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm 15,000 Vnđ/mét Việt Nam
Dây điện Vcmo 2x2.5 mm - 300/500V 30,000 Vnđ/mét Việt Nam

Cầu dao/CB/APTOMAT

Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A 90,000 Vnđ/cái Nhật
Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A 50,000 Vnđ/cái Đài loan
Giá đỡ dàn nóng (EKE) EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm 100,000 Vnđ/cặp Việt nam
Eke inox 304 45 cm 500,000 Vnđ/cặp Việt nam
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) 6,000 Vnđ/mét Việt nam
Chân đế cao su máy lạnh 40,000 Vnđ/bộ Việt nam

Ghi chú:

1. Đơn giá trên đã bao gồm VAT.

2. Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.

3. Các trường hợp cục nóng lắp cao trên 4 mét, thì KH hỗ trợ thuê giàn giáo nếu có phát sinh.

BẢNG GIÁ VẬT TƯ MÁY GIẶT

DANH MỤC CHI TIẾT ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
Ống nước (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa) Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 11,000 Vnd/mét Việt Nam

Van Khóa (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa)

Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 35,000 Vnđ/cái Việt Nam
Van Khóa NướcØ (đường kính) 21-27 mm (thau) 60,000 Vnđ/cái Việt Nam

Nối ống (Bình Minh, Tiền Phong, Đạt Hòa)

Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 7,000 Vnđ/cái Việt Nam
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnđ/cái Việt Nam
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnđ/cái Việt Nam
T giảm, T răng trong, T răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnđ/cái Việt Nam
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnđ/cái Việt Nam
Ống xả Ống xả nước máy giặt Ø (đường kính) 34 mm (nhựa) 20,000 Vnđ/cái Việt Nam

BẢNG GIÁ VẬT TƯ MÁY NƯỚC NÓNG

DANH MỤC CHI TIẾT ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
Ống nước Ống nước nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 11,000 Vnd/mét Việt Nam
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 20-25 mm 45,000 Vnd/mét Việt Nam
Ống nước hàn nhiệt Ø (đường kính) 32-40 mm 70,000 Vnd/mét Việt Nam
Van Khóa Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 35,000 Vnd/cái Việt Nam
Van Khóa Nước Ø (đường kính) 21-27 mm (đồng) 60,000 Vnd/cái Việt Nam
Nối ống Nối Trơn nhựa PVC Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 7,000 Vnd/cái Việt Nam
Nối răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnd/cái Việt Nam
Nối 2 đầu răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (thau) 25,000 Vnd/cái Việt Nam
T giảm, T ren trong, T ren ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnd/cái Việt Nam
Co răng trong, Co răng ngoài Ø (đường kính) 21-27 mm (nhựa) 9,000 Vnd/cái Việt Nam
Dây cấp nước Dây vòi sen inox dài 120 cm 90,000 Vnd/dây Việt Nam
Dây cấp nước inox dài 40 cm 50,000 Vnd/dây Việt Nam
Dây cấp nước inox dài 60 cm 60,000 Vnd/dây Việt Nam
Dây cấp nước inox dài 80 cm 80,000 Vnd/dây Việt Nam

Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm

8,000 Vnđ/mét Việt Nam
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2x1.5 mm 15,000 Vnđ/mét Việt Nam
Cầu dao/CB/APTOMAT Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A 90,000 Vnd/cái Việt Nam
Giá đỡ Giá đỡ máy nước nóng gián tiếp (25-30cm) 50,000 Vnd/cặp Việt Nam

 

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LẮP ĐẶT

TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ(VNĐ) ĐƠN VỊ TÍNH
Khảo sát lắp đặt (full sản phẩm) 120.000  Lần
Tháo Máy lạnh treo tường 200.000  Bộ
Lắp Máy lạnh treo tường 450.000  Bộ
Tháo/Lắp Máy lạnh treo tường  600.000  Bộ
Tháo/Lắp Dàn nóng treo tường 400.000  Cái
Tháo/Lắp Dàn lạnh treo tường 400.000  Cái
Tháo Máy lạnh âm trần/tủ đứng 500.000  Bộ
Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng 800.000  Bộ
Tháo/Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng 1.300.000  Bộ
Tháo/Lắp dàn nóng âm trần/tủ đứng 900.000  Cái
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng 900.000  Cái
Vệ sinh ống đồng 240.000 Bộ
Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định 65.000  Mét
Âm ống nước PVC/âm dây điện nguồn 50.000  Mét
Khí Nitơ vệ sinh ống đồng 100.000  Bộ

 

I. BẢNG BÁO GIÁ THÁO LẮP MÁY LẠNH

STT DIỄN GIẢI ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ
1 Nhân công lắp máy lẻ
Máy lạnh treo tường 1 HP Bộ 150,000 - 250,000  
Máy lạnh treo tường 1.5 HP Bộ 200,000 - 300,000  
Máy treo tường 2HP Bộ 250,000 - 350,000  
Máy treo tường 2.5HP - 3HP - 3.5HP Bộ 300,000 - 450,000  
Máy 2HP - 4.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) Bộ 350,000 - 500,000  
Máy 5HP - 5.5HP (tủ đứng, cassette, áp trần) Bộ 450,000 - 700,000  
2 Ống đồng dẫn gas lắp nổi (bao gồm cách nhiệt đôi, dây điện điều khiển)
Ống đồng 1HP (D6.35/D9.52) mét 120,000 - 170,000 Thái Lan
Ống đồng 1.5HP - 2HP (D6.35/D12.7) mét 140,000 - 200,000 Thái Lan
Ống đồng 2.5HP - 3.5HP (D9.52/D15.88) mét 200,000 - 250,000 Thái Lan
Ống đồng 4HP - 5.5HP (D12.7/D19.05) mét 260,000 - 320,000 Thái Lan
Trường hợp ống âm tường mét Tính thêm phí nhân công 30,000 - 35,000 Đồng/m  
3 Ống nước xả dàn lạnh
Ống nước mềm PVC - D20 (Ống ruột gà) mét 8,000 – 12,000  
Ống PVC - D21 không cách nhiệt, lắp nổi mét 13,000 - 20,000 Bình Minh
Ống PVC - D21 cách nhiệt, lắp nổi mét 20,000 - 35,000 Bình Minh
Trường hợp ống âm tường mét Tính thêm phí nhân công 30,000 - 50,000 Đồng/m  
4 Treo và đỡ máy 
Eke đỡ dàn nóng treo tường 1HP - 2HP Bộ 80,000 - 150,000 Sắt V hàn
Eke đỡ dàn nóng treo tường 2.5HP - 3.5HP Bộ 150,000 - 300,000 Sắt V Hàn
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 2.5HP - 3.5HP Bộ 350,000 - 500,000 Sắt V Hàn
Khung đỡ dàn nóng đặt sàn 4HP - 5.5HP Bộ 500,000 - 1000,000 Sắt V Hàn
5 Dây điện nguồn và thiết bị điện khác 
Dây đơn CV - 1.5mm2   8,000 - 10,000 Cadivi
Dây đơn CV - 2.5mm2   10,000 - 12,000 Cadivi
Dây đơn CV - 3.5mm2   12,000 - 18,000 Cadivi
CB 1pha (2 cực) 16A/20A/25A và hộp nhựa   80,000 - 150,000 Panasonic
CB 3pha (3 cực) 20A và hộp nhựa   500,000 Clipsal

 

II. BẢNG BÁO GIÁ BẢO TRÌ VÀ SỬA CHỮA MÁY LẠNH

STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá Xuất xứ
1 CÔNG BẢO TRÌ & VỆ SINH  MÁY LẠNH
Máy lạnh treo tường 1HP - 2HP Lần 150,000 - 200,000  
Máy lạnh treo tường 2.5HP - 3HP Lần 200,000 - 250,000  
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 2HP - 3.5HP Lần 250,000 - 350,000  
Máy tủ đứng, âm trần, áp trần 4HP - 5.5HP Lần 300,000 - 450,000  
Công kiểm tra máy lạnh Lần 50,000 - 100,000  
Sạc gas châm thêm R22 Lần 80,000 - 300,000 India
2 Thay tụ (capacitor) quạt & máy nén (block) 
Tụ quạt 1HP - 5.5HP (1mF - 5mF) Cái 80,000 - 150,000 Korea
Tụ máy nén 1HP (20 - 25mF) Cái 150,000 - 250,000 Korea
Tụ máy nén 1.5HP - 2HP (30 - 45mF) Cái 250,000 - 350,000 Korea
Tụ máy nén 2.5HP - 3.5HP (55 - 75mF) Cái 350,000 - 450,000 Korea
3 Thay thế block máy lạnh
Block máy lạnh 1 HP Cái 1,000,000 – 1,600,000  
Block máy lạnh 1.5 HP Cái 1,500,000 – 2,500,000  
Block máy lạnh 2 HP – 3 HP Cái 2,000,000 – 3,500,000  
Block máy lạnh 5 HP Cái 4,000,000 – 7,000,000  

  @Vệ sinh máy lạnh treo tường cho CĂN HỘ DỊCH VỤ: 200k/máy, 150k/5 máy, 130k/10 máy => cho 1 lần bảo dưỡng.

III. BẢNG GIÁ VỆ SINH MÁY GIẶT 

Tháo lồng vệ sinh nếu là Lồng Ngang 600k/máy, Lồng Đứng 300k/máy. Còn vệ sinh không tháo lồng 200k/máy.  Cần gấp anh chị gọi NGAY hotline 0903323610 hỗ trợ 24/7

 

 

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG ĐƯỜNG ỐNG MÁY LẠNH

ĐƠN GIÁ ỐNG NỔI/m

ĐƠN GIÁ ỐNG ÂM/m

1

Công lắp 400k/bộ => máy 1-1.5Hp, 500k/bô => máy 2-2.5Hp, tháo 200k/bộ

 

 

2

Ống đồng Thái Lan 6x10mm (7mm) => đã bao gồm : ( Xi, Gen Thường Ống nổi, Gen Supbolong (ống âm), dây điện 1.5mm)

          170.000 ₫

        250.000 ₫

3

Ống đồng Thái Lan 6x12mm  (7mm) =>  đã bao gồm : ( Xi, Gen Thường Ống nổi, Gen Supbolong (ống âm), dây điện 2.0mm)

          220.000 ₫

        320.000 ₫

3

Ống đồng Thái Lan 10x16mm  (7mm) =>  đã bao gồm : ( Xi, Gen Thường Ống nổi, Gen Supbolong (ống âm), dây điện 2.5mm)

          380.000 ₫

 

4

Ống nước âm ø21 PVC Bình Minh

 

          70.000 ₫

5

Ống nước âm ø27 PVC Bình Minh

 

        100.000 ₫

6

Dây điện nguồn 2.0mm => nguồn cấp <2Hp

 

          15.000 ₫

7

Dây điện nguồn 2.5mm => nguồn cấp 2.5-3.0 Hp

0
Zalo